--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khám xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khám xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám xét
+ verb
to search
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
khám xét
:
to search
+
gia quyến
:
[Menbers of the same] familyXin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏeI wish you and your family constant good health
+
soap-bubble
:
bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
festoonery
:
sự trang trí bằng tràng hoa
+
giông giống
:
xem giống (láy)